Có 1 kết quả:
令行禁止 lìng xíng jìn zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ
lìng xíng jìn zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. if he orders you go, he forbids you stop (idiom); fig. to demand exact compliance with instructions
(2) to ensure strictly obedience
(2) to ensure strictly obedience
Bình luận 0