Có 1 kết quả:

令行禁止 lìng xíng jìn zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. if he orders you go, he forbids you stop (idiom); fig. to demand exact compliance with instructions
(2) to ensure strictly obedience

Bình luận 0